Polyester: Polyester là một lựa chọn phổ biến cho vải cơ sở do độ bền, khả năng chống lại nếp nhăn và khả năng chi trả. Nó cung cấp một nền tảng ổn định cho lớp phủ và đóng góp cho sức mạnh tổng thể của vải.
Bọt acrylic hoặc mặt sau bọt: Nhiều loại vải mất điện có bọt acrylic hoặc mặt sau. Lớp bọt này không chỉ tăng cường hiệu ứng mất điện bằng cách chặn ánh sáng mà còn cung cấp sự cách nhiệt và hấp thụ âm thanh. Nó thêm độ dày và trọng lượng cho vải.
Lớp phủ polyurethane (PU): Lớp phủ PU thường được sử dụng để cung cấp chống thấm cho các loại vải. Nó tạo thành một lớp bảo vệ trên bề mặt, ngăn chặn sự xâm nhập của nước trong khi duy trì sự linh hoạt.
Lớp phủ polyvinyl clorua (PVC): Lớp phủ PVC cũng được sử dụng để chống thấm. Họ tạo ra một lớp bền và chống nước, làm cho vải phù hợp cho các ứng dụng ngoài trời.
Lớp phủ fluorocarbon (ví dụ, Teflon): Lớp phủ fluorocarbon cung cấp thuốc chống thấm nước và khả năng chống vết bẩn. Những lớp phủ này thường được sử dụng kết hợp với các vật liệu khác để bảo vệ thêm.
Lớp lót nhiệt: Một số loại vải phủ không thấm nước có thể có lớp lót nhiệt, thường được làm bằng các vật liệu như acrylic, để tăng cường tính chất cách nhiệt và điều chỉnh nhiệt độ.
Lớp lót microfiber hoặc polyester: Để có thể sử dụng độ bền và độ mịn ở mặt sau, lớp lót microfiber hoặc polyester có thể được sử dụng.
Vải mặt bằng bông hoặc polyester: Trong một số trường hợp, một lớp bông hoặc polyester có thể được thêm vào mặt của vải cho một chạm mềm hơn và các lựa chọn thẩm mỹ đa dạng hơn.
Những vật liệu này được chọn cho các thuộc tính cụ thể của chúng và sự kết hợp của chúng xác định hiệu suất tổng thể của vải phủ không thấm nước. Sự lựa chọn vật liệu bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như sử dụng vải, mức độ mất điện mong muốn và các điều kiện môi trường mà nó sẽ phải đối mặt (ví dụ: tiếp xúc với mưa hoặc ánh sáng mặt trời).
Điều quan trọng cần lưu ý là trong khi các vật liệu này góp phần vào việc mất điện và chống thấm, hiệu quả của vải không chỉ phụ thuộc vào vật liệu mà còn vào các quy trình sản xuất và chất lượng của lớp phủ được áp dụng. Ngoài ra, những tiến bộ trong công nghệ dệt may có thể dẫn đến việc kết hợp các vật liệu mới hoặc các công thức được cải thiện trong các loại vải phủ không thấm nước.
Những tính năng bổ sung nào, chẳng hạn như kháng tia cực tím hoặc đặc tính kháng khuẩn, thường được tìm thấy trong vải bọc chống thấm nước mất điện?
Ngoài các đặc tính mất điện và chống thấm nước,
Vải bọc không thấm nước Có thể được tăng cường với các tính năng bổ sung để cải thiện hiệu suất và chức năng tổng thể của chúng. Một số tính năng bổ sung phổ biến bao gồm:
Kháng UV:
Mục đích: Bảo vệ vải khỏi các tác động có hại của bức xạ cực tím (UV), có thể gây ra mờ dần và suy giảm.
Lợi ích: Mở rộng tuổi thọ của vải và giúp duy trì màu sắc và ngoại hình của nó, đặc biệt là trong các ứng dụng ngoài trời.
Điều trị bằng thuốc chống vi trùng:
Mục đích: Ức chế sự phát triển của các vi sinh vật, chẳng hạn như vi khuẩn và nấm mốc, trên bề mặt vải.
Lợi ích: Giảm nguy cơ mùi hôi, vết bẩn và sự suy giảm gây ra bởi hoạt động của vi sinh vật, làm cho vải trở nên vệ sinh và bền hơn.
Điện trở vết bẩn:
Mục đích: Tạo ra một rào cản bảo vệ chống lại vết bẩn, giúp dễ dàng làm sạch và duy trì vải.
Lợi ích: Cải thiện khả năng chống lại sự cố tràn và vết bẩn của vải, tăng cường sự xuất hiện và tuổi thọ của nó.
Khả năng chống cháy:
Mục đích: Sự chậm trễ hoặc ức chế sự lan truyền của ngọn lửa khi có ngọn lửa.
Lợi ích: Thêm một lớp an toàn, làm cho vải phù hợp cho các ứng dụng trong đó an toàn hỏa hoạn là một mối quan tâm.
Điều trị chống nhăn:
Mục đích: Giảm xu hướng của vải thành nếp nhăn, đảm bảo vẻ ngoài mượt mà hơn.
Lợi ích: Giảm thiểu nhu cầu ủi hoặc nhấn, duy trì một cái nhìn gọn gàng và sắc nét.
Điện trở tĩnh:
Mục đích: Ngăn chặn sự tích tụ của tĩnh điện trên vải.
Lợi ích: Giảm sức hấp dẫn của bụi và xơ, góp phần vào một môi trường sạch hơn và thoải mái hơn.
Kháng mildew:
Mục đích: Ức chế sự phát triển của nấm mốc, là một loại khuôn có thể phát triển mạnh trong điều kiện ẩm ướt.
Lợi ích: Ngăn chặn sự phát triển của các đốm nấm mốc và duy trì độ sạch của vải, đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt.
Cách nhiệt nhiệt:
Mục đích: Tăng cường khả năng của vải để cung cấp vật liệu cách nhiệt chống lại nhiệt hoặc lạnh.
Lợi ích: Cải thiện hiệu quả năng lượng bằng cách giúp điều chỉnh nhiệt độ, làm cho vải phù hợp với rèm cửa hoặc lớp phủ cửa sổ.
Khác thở:
Mục đích: Cho phép lưu thông không khí qua vải.
Lợi ích: Tăng cường sự thoải mái, đặc biệt là trong các ứng dụng trong đó độ thở là điều cần thiết, chẳng hạn như quần áo hoặc giường ngủ.
Tính chống nước:
Mục đích: Thêm một lớp kháng nước bổ sung vào bề mặt vải.
Lợi ích: Giúp hạt nước và lăn ra khỏi vải, ngăn ngừa bão hòa và tăng cường khả năng chống thấm tổng thể.
Các tính năng bổ sung này thường được tích hợp vào các loại vải phủ không thấm nước để đáp ứng các yêu cầu hiệu suất cụ thể và giải quyết các nhu cầu của các ứng dụng khác nhau. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, người tiêu dùng có thể chọn vải với sự kết hợp của các tính năng phù hợp nhất với sở thích và yêu cầu chức năng của họ.